Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc côn, có cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Có nhiều loại chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimét, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, khai thác và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian xây dựng và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Ứng dụng Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. …

Ệt

 Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Có nhiều loại chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimét, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, khai thác và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian xây dựng và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Ứng dụng Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. … 

2025-10-18

Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Một loạt các chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimet, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, chạm và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. ...Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Một loạt các chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimet, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, chạm và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. ...Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Một loạt các chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimet, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, chạm và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. ...Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Một loạt các chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimet, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, chạm và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. ...Hình dáng và cấu trúc Hình dạng đầu: Được thiết kế với đầu chìm, hình phẳng, có rãnh chữ thập ở mặt trên để thuận tiện cho việc siết chặt bằng tuốc nơ vít Phillips hoặc tuốc nơ vít điện. Sau khi siết chặt, đầu vít có thể ngang bằng với bề mặt của vật liệu được kết nối, giữ cho bề mặt nhẵn và có tính thẩm mỹ. Thanh vít: Thanh vít: Thanh vít có ren với độ sâu vừa phải và bước đồng đều, đảm bảo tarô êm sau khi khoan và mang lại độ bền buộc đáng tin cậy. Hình dạng đuôi: Đuôi có dạng mũi khoan hoặc thuôn nhọn, với các cạnh cắt sắc bén, cho phép khoan trực tiếp vào các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa mà không cần khoan trước. Chất liệu và Bề mặt Vật liệu xử lý: Các vật liệu phổ biến bao gồm thép cacbon, sắt rèn và thép không gỉ. Vít thép carbon cứng và tiết kiệm chi phí nhưng có khả năng chống gỉ kém; sắt rèn có khả năng chống gỉ tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn thép không gỉ; thép không gỉ có khả năng chống gỉ mạnh nhưng giá thành đắt hơn. Xử lý bề mặt: Mạ điện bằng kẽm tạo thành lớp kẽm đồng nhất trên bề mặt vít, tăng cường hiệu quả khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Lớp phủ kẽm có các màu như kẽm trắng xanh hoặc kẽm cầu vồng, có thể được lựa chọn theo nhu cầu thực tế và yêu cầu về môi trường. Thông số kỹ thuật Đường kính: Có sẵn ở Φ3,5, Φ4,2, Φ4,8, Φ5,5, Φ6,3, v.v., phù hợp với độ dày và độ bền vật liệu khác nhau. Chiều dài: Một loạt các chiều dài, thường từ vài milimet đến hơn một trăm milimet, có thể được lựa chọn theo yêu cầu cụ thể nhu cầu lắp đặt.Tính năng hiệu suấtTự khoan và tự khai thác: Không cần khoan trước và khai thác, có thể khoan, chạm và gắn chặt trực tiếp trên vật liệu, hoàn tất lắp đặt trong một bước, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công việc. Kết nối an toàn: So với vít thông thường, vít tự khoan có độ bền kéo và giữ cao hơn, đảm bảo rằng kết nối sẽ không bị lỏng theo thời gian và mang lại khả năng buộc chặt ổn định và đáng tin cậy. Lĩnh vực Chủ yếu được sử dụng để dán ngói thép màu trong kết cấu thép, cũng thích hợp để dán các tấm mỏng trong các tòa nhà đơn giản, chẳng hạn như trần keel thép nhẹ, tấm lợp kim loại và trang trí tường. Được sử dụng rộng rãi trong trang trí xây dựng, sản xuất đồ nội thất và công nghiệp ô tô. ...

Trang chủ
Các sản phẩm
Về chúng tôi
Liên hệ

Vui lòng để lại cho chúng tôi một tin nhắn